Có 2 kết quả:
透頂 tòu dǐng ㄊㄡˋ ㄉㄧㄥˇ • 透顶 tòu dǐng ㄊㄡˋ ㄉㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out-and-out
(2) thoroughly
(2) thoroughly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out-and-out
(2) thoroughly
(2) thoroughly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0