Có 2 kết quả:

透頂 tòu dǐng ㄊㄡˋ ㄉㄧㄥˇ透顶 tòu dǐng ㄊㄡˋ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) out-and-out
(2) thoroughly

Từ điển Trung-Anh

(1) out-and-out
(2) thoroughly